LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Circadian
/sɜːkˈeɪdiən/
/sɝˈkeɪdiən/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "circadian"
circadian
TÍNH TỪ
01
sinh học
relating to the body's natural 24-hour cycle, affecting sleep patterns and other bodily functions
Ví dụ
The
circadian
clock
in
plants
influences
their
growth
and
flowering
patterns
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App