Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
circa
01
khoảng, vào khoảng
used typically before a date to show that it is not exact
Các ví dụ
The first records appeared circa 1500.
Những bản ghi đầu tiên xuất hiện circa 1500.
The building was made circa 1850.
Tòa nhà được xây dựng circa năm 1850.



























