circa
cir
ˈsɜr
sēr
ca
British pronunciation
/sˈɜːkɐ/
c.

Định nghĩa và ý nghĩa của "circa"trong tiếng Anh

01

khoảng, vào khoảng

used typically before a date to show that it is not exact
example
Các ví dụ
The first records appeared circa 1500.
Những bản ghi đầu tiên xuất hiện circa 1500.
The building was made circa 1850.
Tòa nhà được xây dựng circa năm 1850.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store