Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
circadian
01
nhịp sinh học, chu kỳ ngày đêm
referring to biological processes in living organisms that follow a roughly 24-hour cycle, primarily influenced by natural light and dark periods
Các ví dụ
The circadian rhythm dictates when we feel most alert and when we feel drowsy.
Nhịp sinh học quyết định khi nào chúng ta cảm thấy tỉnh táo nhất và khi nào cảm thấy buồn ngủ.
Exposure to natural light helps regulate circadian rhythms and improve sleep quality.
Tiếp xúc với ánh sáng tự nhiên giúp điều chỉnh nhịp sinh học và cải thiện chất lượng giấc ngủ.



























