charm
charm
ʧɑrm
chaarm
British pronunciation
/t‍ʃˈɑːm/

Định nghĩa và ý nghĩa của "charm"trong tiếng Anh

01

bùa, vật may mắn

a small object, often in the form of a necklace or bracelet, which is believed to bring good luck
Wiki
charm definition and meaning
example
Các ví dụ
She wore a silver charm on her bracelet for good luck.
Cô ấy đeo một bùa may mắn bằng bạc trên vòng tay để mang lại may mắn.
He gave her a lucky charm before her big presentation.
Anh ấy đã tặng cô ấy một bùa may mắn trước buổi thuyết trình quan trọng của cô.
02

sức hút, sự quyến rũ

a quality or trait that attracts others and creates a positive impression
example
Các ví dụ
Her charm won over the entire audience.
Sự quyến rũ của cô ấy đã chinh phục toàn bộ khán giả.
He has a natural charm that puts people at ease.
Anh ấy có một sức hút tự nhiên khiến mọi người cảm thấy thoải mái.
03

bùa, thần chú

a set of words, actions, or ingredients that are believed to have magical power and are used in an attempt to achieve a particular result or outcome
example
Các ví dụ
The witch cast a charm to protect the house.
Phù thủy đã niệm một bùa chú để bảo vệ ngôi nhà.
She whispered a charm over the potion.
Cô ấy thì thầm một bùa chú lên thuốc.
04

duyên, quark duyên

(physics) one of the six flavors of quark in particle physics
example
Các ví dụ
The charm quark was discovered in the 1970s.
Hạt quark duyên được phát hiện vào những năm 1970.
Charm quarks are heavier than up and down quarks.
Các quark duyên nặng hơn các quark lên và xuống.
to charm
01

quyến rũ, mê hoặc

to captivate someone with appeal or attractiveness
Transitive: to charm sb
to charm definition and meaning
example
Các ví dụ
His charisma and wit charmed everyone he met.
Sự quyến rũ và trí thông minh của anh ấy đã làm say mê tất cả những người anh ấy gặp.
The quaint little town charmed visitors with its picturesque streets.
Thị trấn nhỏ xinh đẹp làm say đắm du khách với những con đường đẹp như tranh vẽ.
02

mê hoặc, yểm bùa

to gain control over someone by using magic spells
Transitive: to charm sb
example
Các ví dụ
The wizard charmed the prince into giving him the magical sword.
Phù thủy phù phép hoàng tử để anh ta đưa cho mình thanh kiếm phép thuật.
He used a spell to charm the beast, making it calm and friendly.
Anh ta đã sử dụng một câu thần chú để mê hoặc con thú, khiến nó trở nên bình tĩnh và thân thiện.
03

quyến rũ, lôi cuốn

to employ one's likable qualities or appeal in order to influence someone
Transitive: to charm sb/sth into sth | to charm sb/sth out of sth
example
Các ví dụ
The salesperson charmed the customer into making an impromptu purchase.
Nhân viên bán hàng quyến rũ khách hàng để họ mua hàng ngay lập tức.
Despite the tough negotiation, he managed to charm the client into accepting the deal.
Mặc dù cuộc đàm phán khó khăn, anh ấy đã quyến rũ được khách hàng chấp nhận thỏa thuận.
04

bùa chú, bảo vệ bằng bùa phép

to protect or safeguard through the use of magical spells, charms, or other supernatural forces
Transitive: to charm sb/sth from harm | to charm sb/sth against harm
example
Các ví dụ
The villagers believed that the amulet would charm them against evil spirits.
Dân làng tin rằng bùa sẽ bảo vệ họ khỏi những linh hồn ác.
She wore a necklace that was said to charm her from bad luck.
Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ được cho là có thể bảo vệ cô ấy khỏi vận xui.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store