Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Advertorial
Các ví dụ
The magazine published an advertorial about the latest skincare products, blending informative content with promotional messaging.
Tạp chí đã đăng một bài quảng cáo về các sản phẩm chăm sóc da mới nhất, kết hợp nội dung thông tin với thông điệp quảng cáo.
The travel website featured an advertorial highlighting a luxury resort, written in the style of a personal travel review.
Trang web du lịch có một bài quảng cáo nổi bật về một khu nghỉ dưỡng sang trọng, được viết theo phong cách đánh giá du lịch cá nhân.



























