Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Advice
01
lời khuyên, sự tư vấn
a suggestion or an opinion that is given with regard to making the best decision in a specific situation
Các ví dụ
She sought her grandmother 's advice before making a major career decision.
Cô ấy đã tìm kiếm lời khuyên của bà mình trước khi đưa ra quyết định quan trọng về sự nghiệp.
The lawyer 's advice helped him navigate through the complexities of the legal system.
Lời khuyên của luật sư đã giúp anh ấy định hướng qua những phức tạp của hệ thống pháp luật.



























