Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
advertisement
/ədˈvɜːtɪzmənt/
Advertisement
01
quảng cáo, bài quảng cáo
any movie, picture, note, etc. designed to promote products or services to the public
Các ví dụ
I saw an interesting advertisement about a new Italian restaurant in town.
Tôi đã thấy một quảng cáo thú vị về một nhà hàng Ý mới trong thị trấn.
Our company hired a famous actor for our next advertisement.
Công ty chúng tôi đã thuê một diễn viên nổi tiếng cho quảng cáo tiếp theo của chúng tôi.



























