Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to advert
01
ám chỉ, đề cập đến
make a more or less disguised reference to
02
ám chỉ, đề cập
to refer to or make mention of something, often in a casual or indirect manner
Các ví dụ
During the meeting, she often adverts to her previous experience in marketing.
Trong cuộc họp, cô ấy thường đề cập đến kinh nghiệm trước đây của mình trong tiếp thị.
In his speech yesterday, the CEO adverted to the company's achievements over the past year.
Trong bài phát biểu hôm qua, CEO đã đề cập đến những thành tựu của công ty trong năm qua.
03
chú ý (đến), để ý (đến)
give heed (to)
Cây Từ Vựng
advertence
advertent
advert
adverse



























