Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Adversity
01
nghịch cảnh, bất hạnh
a situation marked by hardship or misfortune
Các ví dụ
She showed remarkable resilience in the face of adversity, turning challenges into opportunities.
Cô ấy thể hiện khả năng phục hồi đáng chú ý trước nghịch cảnh, biến thách thức thành cơ hội.
Experiencing adversity can sometimes teach important life lessons and foster growth.
Trải qua nghịch cảnh đôi khi có thể dạy những bài học cuộc sống quan trọng và thúc đẩy sự phát triển.
02
nghịch cảnh, bất hạnh
an unfortunate event or circumstance
Các ví dụ
After the adversity of their house burning down, the community rallied to support the family.
Sau nghịch cảnh ngôi nhà của họ bị cháy, cộng đồng đã đoàn kết để hỗ trợ gia đình.
The sudden flood was an adversity that took the village by surprise.
Trận lũ đột ngột là một nghịch cảnh khiến ngôi làng bất ngờ.



























