
Tìm kiếm
advertisement
a
æ
d
d
v
v
e
ɜ
r
r
t
t
i
ɪ
s
z
e
m
m
e
ə
n
n
t
t

/ədˈvɜːtɪzmənt/
Advertisement
Example
I saw an interesting advertisement about a new Italian restaurant in town.
Tôi đã thấy một quảng cáo thú vị về một nhà hàng Ý mới ở trong thành phố.
Our company hired a famous actor for our next advertisement.
Công ty chúng tôi đã thuê một diễn viên nổi tiếng cho quảng cáo tiếp theo của mình.