LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Carom
/kˈæɹɒm/
/kˈæɹɑːm/
Noun (2)
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "carom"
Carom
DANH TỪ
01
sự thụt bida
the act of hitting one ball with the cue ball, which then strikes one or more other balls on the table without any balls being pocketed into a pocket
cannon
02
sự thụt bida
a glancing rebound
ricochet
to carom
ĐỘNG TỪ
01
đánh bida
make a carom
02
đánh bida
rebound after hitting
Ví dụ
After
hitting
the
wall
,
the
carom
ball
skipped
across
the
table
before
finding
its
target
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App