carousal
ca
ˈkæ
rou
raʊ
raw
sal
səl
sēl
British pronunciation
/kˈaɹaʊsəl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "carousal"trong tiếng Anh

Carousal
01

bữa tiệc ồn ào, cuộc vui nhộn nhịp

a boisterous gathering marked by music, laughter, and often drinking
example
Các ví dụ
The students ' end-of-term carousal in the dorm lounge lasted well into the night.
Cuộc chè chén của các sinh viên trong phòng sinh hoạt chung ký túc xá kéo dài đến tận đêm khuya.
After scoring their first goal, the team erupted into a carousal in the locker room.
Sau khi ghi bàn thắng đầu tiên, đội bùng nổ thành một cuộc chè chén trong phòng thay đồ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store