Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Carousal
01
bữa tiệc ồn ào, cuộc vui nhộn nhịp
a boisterous gathering marked by music, laughter, and often drinking
Các ví dụ
The students ' end-of-term carousal in the dorm lounge lasted well into the night.
Cuộc chè chén của các sinh viên trong phòng sinh hoạt chung ký túc xá kéo dài đến tận đêm khuya.
After scoring their first goal, the team erupted into a carousal in the locker room.
Sau khi ghi bàn thắng đầu tiên, đội bùng nổ thành một cuộc chè chén trong phòng thay đồ.



























