Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cardboard
01
bìa cứng, giấy bồi
a thick and stiff type of paper material that is often used for packaging and making boxes
Các ví dụ
She carefully packed the fragile items in a sturdy cardboard box.
Cô ấy cẩn thận đóng gói những món đồ dễ vỡ vào một chiếc hộp bìa cứng chắc chắn.
The movers stacked the cardboard boxes neatly in the truck.
Những người chuyển nhà xếp các hộp bìa cứng gọn gàng trong xe tải.
cardboard
01
hời hợt, giả tạo
lacking substance, depth, or authenticity; superficial and unconvincing
Các ví dụ
The villain 's motives in the movie were so predictable, he seemed like a cardboard character.
Động cơ của nhân vật phản diện trong phim rất dễ đoán, anh ta giống như một nhân vật bằng bìa cứng.
The politician 's promises felt cardboard and insincere.
Những lời hứa của chính trị gia có cảm giác như bìa cứng và không chân thành.
Cây Từ Vựng
cardboard
card
board



























