LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Cardamon
/kˈɑːdəmən/
/kˈɑːɹdəmən/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cardamon"
Cardamon
DANH TỪ
01
thảo quả
aromatic seeds used as seasoning like cinnamon and cloves especially in pickles and barbecue sauces
02
thảo quả
rhizomatous herb of India having aromatic seeds used as seasoning
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App