Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cape
01
áo choàng không tay, áo choàng ngắn
a loose garment without sleeves that is fastened at the neck and hangs from the shoulders, shorter than a cloak
Các ví dụ
The superhero 's iconic red cape billowed dramatically in the wind as he stood on the rooftop.
Chiếc áo choàng đỏ biểu tượng của siêu anh hùng bay phần phật đầy kịch tính trong gió khi anh đứng trên nóc nhà.
She wore a stylish black cape over her evening gown, adding a touch of elegance to her ensemble.
Cô ấy mặc một chiếc áo choàng đen phong cách bên ngoài váy dạ hội, thêm một chút thanh lịch cho bộ trang phục của mình.
Các ví dụ
Along the rugged coastline, a cape jutted into the sea, forming a natural barrier against the crashing waves.
Dọc theo bờ biển gồ ghề, một mũi đất nhô ra biển, tạo thành một rào chắn tự nhiên chống lại những con sóng đập vào.
The ship navigated carefully around the treacherous cape, mindful of the challenging maritime conditions.
Con tàu cẩn thận đi vòng quanh mũi đất nguy hiểm, lưu ý đến điều kiện hàng hải đầy thách thức.



























