to cap off
Pronunciation
/kˈæp ˈɔf/
British pronunciation
/kˈap ˈɒf/

Định nghĩa và ý nghĩa của "cap off"trong tiếng Anh

to cap off
01

kết thúc hoàn hảo, chốt hạ ấn tượng

to bring something to a successful or impressive conclusion
example
Các ví dụ
She capped off her career with a final brilliant performance.
Cô ấy kết thúc sự nghiệp của mình bằng một màn trình diễn xuất sắc cuối cùng.
They capped off the evening with fireworks.
Họ kết thúc buổi tối bằng pháo hoa.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store