Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Adjunct
01
phụ trợ, bổ sung
something added to something else support or enhancement, but not essential to its core function
Các ví dụ
The therapy served as an adjunct to medication.
Liệu pháp đóng vai trò bổ trợ cho thuốc.
Online modules are useful adjuncts to classroom teaching.
Các mô-đun trực tuyến là những bổ trợ hữu ích cho việc giảng dạy trên lớp.
02
bổ ngữ trạng ngữ, phần bổ sung
a word or phrase that adds extra information to a sentence but is not required for its core structure or meaning
Các ví dụ
In " She left early, " early is an adjunct.
Trong câu "She left early", adjunct là một bổ ngữ.
" With a smile " in " He greeted me with a smile " is an adjunct.
“Với một nụ cười” trong “Anh ấy chào tôi với một nụ cười” là một bổ ngữ.
Các ví dụ
The professor worked with an adjunct who assisted in grading papers and leading study sessions.
Giáo sư đã làm việc với một trợ lý người đã hỗ trợ chấm bài và hướng dẫn các buổi học.
During the busy season, the company hired an adjunct to help with additional workload.
Trong mùa bận rộn, công ty đã thuê một trợ lý để giúp đỡ với khối lượng công việc bổ sung.
adjunct
01
phụ trợ, bổ sung
relating to someone in an auxiliary role
Các ví dụ
She worked as an adjunct professor at the university.
Cô ấy đã làm việc như một giáo sư phụ trợ tại trường đại học.
The adjunct staff assisted the core research team.
Nhân viên phụ trợ đã hỗ trợ nhóm nghiên cứu cốt lõi.
02
bổ trợ, phụ trợ
enhancing or supplementing a core system or function
Các ví dụ
Meditation is often used as an adjunct technique in stress management.
Thiền thường được sử dụng như một kỹ thuật adjunct trong quản lý căng thẳng.
An adjunct system was installed to boost performance.
Một hệ thống bổ trợ đã được cài đặt để tăng cường hiệu suất.



























