Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Assistant
Các ví dụ
He is the assistant manager at the local grocery store.
Anh ấy là trợ lý quản lý tại cửa hàng tạp hóa địa phương.
He works as a personal assistant for a famous actor.
Anh ấy làm trợ lý cá nhân cho một diễn viên nổi tiếng.
02
trợ lý, nhân viên bán hàng
a person whose job is to help customers in a shop
Dialect
British
assistant
01
phụ tá, trợ lý
of or relating to a person who is subordinate to another



























