Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Adjuration
01
lời cầu khẩn, lời thỉnh cầu
a serious and heartfelt request urging someone to take action
Các ví dụ
The leader 's adjuration for peace moved the crowd.
Lời khẩn cầu của nhà lãnh đạo vì hòa bình đã làm cảm động đám đông.
He ended his speech with an adjuration to protect the environment.
Anh ấy kết thúc bài phát biểu của mình bằng một lời khẩn cầu bảo vệ môi trường.
Cây Từ Vựng
adjuration
adjurat



























