Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to burgeon
01
phát triển nhanh chóng, bùng nổ
to have a rapid development or growth
Intransitive
Các ví dụ
The tech industry continues to burgeon with the introduction of innovative products.
Ngành công nghệ tiếp tục phát triển mạnh mẽ với việc giới thiệu các sản phẩm đổi mới.
With increased demand, the online business began to burgeon, reaching new customers.
Với nhu cầu tăng lên, doanh nghiệp trực tuyến bắt đầu phát triển mạnh, tiếp cận khách hàng mới.



























