brewing
brewing
bruɪng
brooing
British pronunciation
/ˈbruːɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "brewing"trong tiếng Anh

Brewing
01

nấu bia, sản xuất bia

the business or activity of making beer
Wiki
example
Các ví dụ
Brewing beer at home has become a popular hobby for many craft beer enthusiasts.
Nấu bia tại nhà đã trở thành sở thích phổ biến của nhiều người đam mê bia thủ công.
The local brewery is known for brewing a variety of unique and flavorful beers.
Nhà máy bia địa phương được biết đến với việc nấu nhiều loại bia độc đáo và đậm đà hương vị.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store