Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
bric-a-brac
/bɹˈɪkɐbɹˈæk/
/bɹˈɪkɐbɹˈak/
Bric-a-brac
01
đồ trang trí nhỏ, đồ lặt vặt
small, decorative items or trinkets, often of little value individually but collectively creating a visually appealing display
Các ví dụ
The shelves in her living room were adorned with various bric-a-brac, including figurines, vases, and small sculptures.
Các kệ trong phòng khách của cô ấy được trang trí với nhiều đồ lặt vặt, bao gồm tượng nhỏ, bình hoa và tác phẩm điêu khắc nhỏ.
The antique store was filled with bric-a-brac collected from different periods and cultures, ranging from delicate porcelain to rustic metalwork.
Cửa hàng đồ cổ đầy những đồ lặt vặt được sưu tầm từ các thời kỳ và nền văn hóa khác nhau, từ đồ sứ tinh xảo đến đồ kim loại mộc mạc.



























