to breeze through
Pronunciation
/bɹˈiːz θɹˈuː/
British pronunciation
/bɹˈiːz θɹˈuː/

Định nghĩa và ý nghĩa của "breeze through"trong tiếng Anh

to breeze through
[phrase form: breeze]
01

vượt qua dễ dàng, đạt được mà không cần nỗ lực

to do or achieve something easily
to breeze through definition and meaning
InformalInformal
example
Các ví dụ
She 's so well-prepared that she can breeze through difficult exams.
Cô ấy chuẩn bị rất kỹ lưỡng đến nỗi có thể dễ dàng vượt qua các kỳ thi khó.
With his experience, he can breeze through complex programming tasks.
Với kinh nghiệm của mình, anh ấy có thể dễ dàng vượt qua các nhiệm vụ lập trình phức tạp.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store