breakout
break
ˈbreɪk
breik
out
aʊt
awt
British pronunciation
/bɹˈe‍ɪka‍ʊt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "breakout"trong tiếng Anh

Breakout
01

sự vượt ngục, sự trốn thoát

an escape from jail
02

việc chuyển bóng từ phòng ngự sang tấn công, khởi đầu tấn công

the act of moving the ball from defense to offense to start an attack in lacrosse
example
Các ví dụ
The defenseman initiated the breakout by passing to the midfielder.
Hậu vệ bắt đầu cuộc tấn công bằng cách chuyền bóng cho tiền vệ.
Our team executed a flawless breakout, quickly advancing the ball up the field.
Đội của chúng tôi đã thực hiện một phát bóng lên hoàn hảo, nhanh chóng đẩy bóng lên sân.
breakout
01

bùng nổ, đột phá

suddenly experiencing a smashing success or becoming extremely popular
Dialectamerican flagAmerican
to breakout
01

bùng phát, bắt đầu

to start suddenly, typically referring to the sudden occurrence or spread of a disease
example
Các ví dụ
A flu epidemic broke out in the city during winter.
Một dịch cúm bùng phát trong thành phố vào mùa đông.
A viral infection broke out among the students in the dormitory.
Một bệnh nhiễm virus bùng phát giữa các sinh viên trong ký túc xá.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store