Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sharbat
Các ví dụ
She served rose sharbat to guests as a refreshing summer drink.
Cô ấy phục vụ sharbat hoa hồng cho khách như một thức uống mùa hè sảng khoái.
Traditional sharbat is made with ingredients like lemon, saffron, or sandalwood.
Sharbat truyền thống được làm từ các nguyên liệu như chanh, nghệ tây hoặc gỗ đàn hương.



























