shapely
shape
ˈʃeɪp
sheip
ly
li
li
British pronunciation
/ˈʃeɪpli/
shapelier

Định nghĩa và ý nghĩa của "shapely"trong tiếng Anh

shapely
01

có đường cong hấp dẫn, đẹp hình thể

(of a woman's body) having curves in an attractive way
shapely definition and meaning
example
Các ví dụ
She had a shapely figure, with curves in all the right places.
Cô ấy có một thân hình đẹp, với những đường cong ở tất cả những nơi đúng đắn.
Despite her modest attire, there was something undeniably shapely about her silhouette, with an hourglass waist and graceful posture.
Mặc dù trang phục khiêm tốn, nhưng có một điều không thể phủ nhận là đường cong trong dáng người của cô, với vòng eo đồng hồ cát và tư thế thanh thoát.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store