Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
shaped
01
được tạo hình, có hình dạng
having a particular structure or external form
Các ví dụ
The key was shaped like a heart, which reminded her of their love.
Chiếc chìa khóa có hình trái tim, khiến cô nhớ đến tình yêu của họ.
The clouds were shaped like fluffy cotton balls against the blue sky.
Những đám mây có hình dạng như những quả bóng bông mềm mại trên nền trời xanh.
02
được tạo hình, được định hình
formed to fit a specific design by modifying the contours of a flexible material through effort or manipulation
Các ví dụ
The shaped loaf of bread was perfectly suited for sandwiches.
Ổ bánh mì được tạo hình hoàn hảo cho bánh mì kẹp.
The artist created a shaped piece of clay into an elegant sculpture.
Nghệ sĩ đã tạo hình một mảnh đất sét thành một tác phẩm điêu khắc thanh lịch.
Cây Từ Vựng
unshaped
shaped
shape



























