Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to kicking
01
tuyệt vời, xuất sắc
outstanding, excellent, or highly enjoyable
Các ví dụ
That new pizza place is absolutely kicking!
Quán pizza mới đó thực sự tuyệt vời !
The party last night was kicking — I had a blast!
Bữa tiệc tối qua thật tuyệt vời—tôi đã có khoảng thời gian vui vẻ!



























