kickboxer
kick
ˈkɪk
kik
box
bɑ:k
baak
er
sər
sēr
British pronunciation
/kˈɪkbɒksə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "kickboxer"trong tiếng Anh

Kickboxer
01

võ sĩ kickboxing, người tập kickboxing

an athlete who practices the sport of kickboxing, which involves striking with both hands and feet
example
Các ví dụ
The kickboxer trained hard for the upcoming championship.
Võ sĩ kickboxing đã tập luyện chăm chỉ cho giải vô địch sắp tới.
As a skilled kickboxer, she won many titles.
Là một võ sư kickboxing tài năng, cô ấy đã giành được nhiều danh hiệu.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store