kickboard
kick
ˈkɪk
kik
board
bɔ:rd
bawrd
British pronunciation
/kˈɪkbɔːd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "kickboard"trong tiếng Anh

Kickboard
01

ván bơi, phao tập bơi

a buoyant rectangular float used in swimming, primarily for support or as a training aid
example
Các ví dụ
He held onto the kickboard while floating on his back in the pool.
Anh ấy bám vào tấm ván bơi trong khi nổi trên lưng trong hồ bơi.
She practiced her kicking technique with a kickboard during swim practice.
Cô ấy luyện tập kỹ thuật đá chân với một tấm ván đá trong buổi tập bơi.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store