Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to kidnap
01
bắt cóc, bắt giữ để đòi tiền chuộc
to take someone away and hold them in captivity, typically to demand something for their release
Transitive: to kidnap sb
Các ví dụ
The criminals planned to kidnap the CEO's daughter for a ransom.
Những tên tội phạm đã lên kế hoạch bắt cóc con gái của CEO để đòi tiền chuộc.
The investigation revealed a plot to kidnap a government official for political motives.
Cuộc điều tra tiết lộ một âm mưu bắt cóc một quan chức chính phủ vì động cơ chính trị.
Cây Từ Vựng
kidnaper
kidnapper
kidnapping
kidnap
kid
nap



























