Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Kidnapping
01
bắt cóc, bắt giữ
the act of taking someone against their will and imprisoning them
Các ví dụ
Kidnapping for ransom has become a serious crime in some regions.
Bắt cóc để đòi tiền chuộc đã trở thành một tội ác nghiêm trọng ở một số vùng.
The child ’s kidnapping shocked the entire community.
Vụ bắt cóc đứa trẻ đã gây chấn động toàn bộ cộng đồng.
Cây Từ Vựng
kidnapping
kidnap
kid
nap



























