kidnapping
kid
ˈkɪd
kid
na
ˌnæ
pping
pɪng
ping
British pronunciation
/kˈɪdnæpɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "kidnapping"trong tiếng Anh

Kidnapping
01

bắt cóc, bắt giữ

the act of taking someone against their will and imprisoning them
example
Các ví dụ
Kidnapping for ransom has become a serious crime in some regions.
Bắt cóc để đòi tiền chuộc đã trở thành một tội ác nghiêm trọng ở một số vùng.
The child ’s kidnapping shocked the entire community.
Vụ bắt cóc đứa trẻ đã gây chấn động toàn bộ cộng đồng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store