Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Kicks
01
giày thể thao, giày sneaker
a pair of soft shoes worn casually or during exercise
Các ví dụ
Those kicks are fresh! Where'd you get them?
Đôi giày thể thao đó thật tuyệt! Bạn mua chúng ở đâu vậy?
He collects rare kicks from all over the world.
Anh ấy sưu tầm những đôi giày thể thao hiếm từ khắp nơi trên thế giới.



























