networking
net
ˈnɛt
net
wor
ˌwɜr
vēr
king
kɪng
king
British pronunciation
/nˈɛtwɜːkɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "networking"trong tiếng Anh

Networking
01

kết nối mạng, xây dựng mối quan hệ

the act of building and maintaining relationships with people, often for professional or business purposes
example
Các ví dụ
Networking at conferences can help you find new job opportunities.
Networking tại các hội nghị có thể giúp bạn tìm kiếm cơ hội việc làm mới.
She ’s great at networking and has a strong circle of professional contacts.
Cô ấy rất giỏi kết nối mạng lưới và có một vòng tròn liên lạc chuyên nghiệp mạnh mẽ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store