neuralgia
neu
noo
ral
ˈræl
rāl
gia
ʤə
British pronunciation
/njuːɹˈæld‍ʒɐ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "neuralgia"trong tiếng Anh

Neuralgia
01

chứng đau dây thần kinh

a stabbing or burning pain along a nerve, often caused by irritation or damage to the nerve
example
Các ví dụ
Trigeminal neuralgia is characterized by sudden, severe facial pain.
Đau dây thần kinh tam thoa được đặc trưng bởi cơn đau mặt đột ngột, dữ dội.
Sciatic neuralgia can cause sharp pain radiating down the leg.
Đau dây thần kinh hông có thể gây ra cơn đau nhói lan xuống chân.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store