Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Neurogenesis
01
sự tạo tế bào thần kinh, quá trình sinh ra tế bào thần kinh
the process by which new neurons are generated in the brain, occurring primarily during prenatal development but also continuing into adulthood in certain brain regions
Các ví dụ
Physical exercise has been shown to enhance neurogenesis in the hippocampus, a brain region important for learning and memory.
Tập thể dục đã được chứng minh là tăng cường sự tạo tế bào thần kinh ở hồi hải mã, một vùng não quan trọng cho việc học và trí nhớ.
Researchers are exploring ways to promote neurogenesis as a potential treatment for neurodegenerative diseases.
Các nhà nghiên cứu đang khám phá cách thúc đẩy sự tạo tế bào thần kinh như một phương pháp điều trị tiềm năng cho các bệnh thoái hóa thần kinh.



























