Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
neural
01
thần kinh, nơ-ron
regarding neurons, which are the basic building blocks of the nervous system
Các ví dụ
The neural signals transmitted by the sensory neurons allow us to perceive and respond to our environment.
Các tín hiệu thần kinh được truyền bởi các tế bào thần kinh cảm giác cho phép chúng ta nhận thức và phản ứng với môi trường xung quanh.
The researchers discovered a new neural pathway that is involved in decision-making processes.
Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra một con đường thần kinh mới có liên quan đến quá trình ra quyết định.
Các ví dụ
The neurologist specializes in diagnosing and treating disorders of the neural system.
Nhà thần kinh học chuyên chẩn đoán và điều trị các rối loạn của hệ thần kinh.
The doctor performed a neural examination to assess the functioning of the patient's nervous system.
Bác sĩ đã thực hiện một cuộc kiểm tra thần kinh để đánh giá chức năng hệ thần kinh của bệnh nhân.



























