Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Xare
01
xare, một môn thể thao dùng vợt truyền thống của xứ Basque chơi với một quả bóng và một cây vợt gỗ
a traditional Basque racket sport played with a ball and a wooden racket
Các ví dụ
The xare tournament drew athletes from all over the region.
Giải đấu xare đã thu hút các vận động viên từ khắp vùng.
The xare court is smaller than a tennis court.
Sân xare nhỏ hơn sân quần vợt.



























