Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Xbox
01
một dòng máy chơi game video được phát triển và sản xuất bởi Microsoft, nổi tiếng với khả năng chơi game tiên tiến và thư viện game phong phú
a line of video game consoles developed and produced by Microsoft, known for its advanced gaming capabilities and a vast library of games
Các ví dụ
I spent the whole afternoon playing on my Xbox with friends.
Tôi đã dành cả buổi chiều để chơi trên Xbox của mình với bạn bè.
I just got an Xbox gift card and ca n't wait to buy some new games.
Tôi vừa nhận được thẻ quà tặng Xbox và không thể chờ đợi để mua một số trò chơi mới.



























