cle
cle
kəl
kēl
British pronunciation
/tˈaɪm tɹˈaɪəl bˈaɪsɪkəl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "time trial bicycle"trong tiếng Anh

Time trial bicycle
01

xe đạp đua thời gian, xe đạp chống đồng hồ

a specialized bicycle designed for maximum speed in time trial events in cycling
example
Các ví dụ
The athlete adjusted the handlebars on his time trial bicycle.
Vận động viên điều chỉnh tay lái trên chiếc xe đạp đua thời gian của mình.
Her time trial bicycle is lighter than her road bike.
Chiếc xe đạp đua thời gian của cô ấy nhẹ hơn chiếc xe đạp đường trường.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store