Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bran
01
cám, vỏ cám
food prepared from the husks of cereal grains
02
cám, lớp vỏ ngũ cốc
the outer layer of a cereal grain, rich in fiber and nutrients
Các ví dụ
She mixed bran into her homemade muffin batter, picturing herself as a creative baker.
Cô ấy trộn cám vào bột muffin tự làm, tưởng tượng mình là một thợ làm bánh sáng tạo.
You can enhance your smoothie by adding a spoonful of bran.
Bạn có thể nâng cấp sinh tố của mình bằng cách thêm một thìa cám.



























