Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Paceline
01
một hàng đơn, một paceline
a formation in cycling where riders follow closely behind one another to reduce wind resistance and conserve energy
Các ví dụ
The team formed a paceline to maintain a steady pace against the headwind.
Đội đã tạo thành một hàng dọc để duy trì tốc độ ổn định trước gió ngược.
Riding in a paceline, cyclists take turns leading to share the workload.
Khi đạp xe theo hàng một, các tay đua luân phiên dẫn đầu để chia sẻ khối lượng công việc.
Cây Từ Vựng
paceline
pace
line



























