Pa
volume
British pronunciation/pˈɑː/
American pronunciation/ˈpɑ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pa"

01

hệ thống âm thanh

an informal term for a father; probably derived from baby talk
pa definition and meaning
02

hệ thống âm thanh

an electronic amplification system used as a communication system in public areas
03

hệ thống âm thanh

a Mid-Atlantic state; one of the original 13 colonies
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store