Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Ozone
Các ví dụ
The ozone layer over Antarctica has been thinning due to pollution.
Tầng ozone trên Nam Cực đang mỏng đi do ô nhiễm.
Without the ozone, humans would suffer more sunburns and skin cancer.
Không có ôzôn, con người sẽ bị cháy nắng và ung thư da nhiều hơn.
Cây Từ Vựng
ozonize
ozone



























