Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Pachinko
01
một loại trò chơi arcade cơ học và thiết bị cờ bạc có nguồn gốc từ Nhật Bản, trong đó người chơi bắn những quả bóng kim loại nhỏ vào một sân chơi dọc chứa đầy chốt
a type of mechanical arcade game and gambling device that originated in Japan, in which players shoot small metal balls into a vertical playing field filled with pins, bumpers, and other obstacles
Các ví dụ
I spent the afternoon playing pachinko at the arcade with my friends.
Tôi đã dành cả buổi chiều chơi pachinko ở trung tâm trò chơi với bạn bè.
She won a lot of balls in the pachinko game, and it was so exciting to watch.
Cô ấy đã thắng rất nhiều bóng trong trò chơi pachinko, và thật thú vị khi xem.



























