Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Scientific notation
01
ký hiệu khoa học, cách viết khoa học
a method of writing numbers as the product of a coefficient and a power of 10
Các ví dụ
When discussing the size of galaxies, astronomers often use scientific notation to represent their vast distances from Earth.
Khi thảo luận về kích thước của các thiên hà, các nhà thiên văn học thường sử dụng ký hiệu khoa học để biểu diễn khoảng cách rộng lớn của chúng từ Trái Đất.
In financial reports, large numbers representing company revenues or market capitalization are sometimes written in scientific notation for clarity.
Trong các báo cáo tài chính, các con số lớn đại diện cho doanh thu của công ty hoặc vốn hóa thị trường đôi khi được viết bằng ký hiệu khoa học để rõ ràng.



























