LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Brainstorm
/bɹˈeɪnstɔːm/
/ˈbɹeɪnˌstɔɹm/
Noun (1)
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "brainstorm"
Brainstorm
DANH TỪ
01
sự tỉnh ngộ
the clear (and often sudden) understanding of a complex situation
to brainstorm
ĐỘNG TỪ
01
brainstorm
to generate many ideas quickly, often in a group setting
Ví dụ
Let
's
brainstorm
and
come up with
creative
ideas
for
the
marketing campaign
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App