hyperpartisanship
hyperpartisanship
British pronunciation
/hˈaɪpəpˌɑːtɪsənʃˌɪp/

Định nghĩa và ý nghĩa của "hyperpartisanship"trong tiếng Anh

Hyperpartisanship
01

chủ nghĩa đảng phái cực đoan, tính đảng phái quá khích

an extreme allegiance to a particular political party or ideology
example
Các ví dụ
The increasing hyperpartisanship in Congress has made it difficult to pass bipartisan legislation.
Sự gia tăng tính siêu đảng phái trong Quốc hội đã khiến việc thông qua luật lưỡng đảng trở nên khó khăn.
The debate on social media quickly devolved into hyperpartisanship, with users attacking each other based on party lines.
Cuộc tranh luận trên mạng xã hội nhanh chóng biến thành chủ nghĩa đảng phái cực đoan, với người dùng tấn công lẫn nhau dựa trên đường lối đảng phái.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store