Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Hyperspace
01
không gian siêu việt, không gian đa chiều
(specialist) space that consists of more than three dimensions
Các ví dụ
Scientists are exploring theories about travel through hyperspace.
Các nhà khoa học đang khám phá các lý thuyết về du hành qua không gian siêu việt.
The idea of hyperspace allows for the existence of parallel universes.
Ý tưởng về không gian siêu chiều cho phép sự tồn tại của các vũ trụ song song.



























