hyperspace
hyperspace
British pronunciation
/hˈa‌ɪpəspˌe‌ɪs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "hyperspace"trong tiếng Anh

Hyperspace
01

không gian siêu việt, không gian đa chiều

(specialist) space that consists of more than three dimensions
example
Các ví dụ
Scientists are exploring theories about travel through hyperspace.
Các nhà khoa học đang khám phá các lý thuyết về du hành qua không gian siêu việt.
The idea of hyperspace allows for the existence of parallel universes.
Ý tưởng về không gian siêu chiều cho phép sự tồn tại của các vũ trụ song song.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store