Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Trudgen
01
kiểu bơi trudgen, động tác trudgen
a swimming stroke that is a combination of a flutter kick and a windmill-like arm motion
Các ví dụ
" Trudgen " refers to a swimming stroke named after its inventor, John Trudgen.
Trudgen đề cập đến một kiểu bơi được đặt theo tên của người phát minh ra nó, John Trudgen.
Learning the trudgen technique improved Sarah's speed in the pool.
Học kỹ thuật trudgen đã cải thiện tốc độ của Sarah trong hồ bơi.



























